Nghiên cứu biểu tượng : (Record no. 1881)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01032nam a22002177a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160721165733.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160420s2014 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VICAS |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 302.2223 |
Chỉ số ấn phẩm | NGH305C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đinh, Hồng Hải |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu biểu tượng : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Một số hướng tiếp cận lý thuyết / |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Hồng Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thế giới, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 487 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về nghiên cứu biểu tượng. Vai trò của các biểu tượng trong nghệ thuật, tôn giáo, văn học. Tìm hiểu về mối quan hệ giữa văn hoá và biểu tượng cũng như quá trình nghiên cứu biểu tượng ở Việt Nam. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Biểu tượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nghiên cứu |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | AutoID: 5313 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | MFN: NULL |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Ngày sửa: 03/03/2016 15:12 |
b | Người nhập: Nguyễn Thị Hải_21 |
c | Ngày nhập: 03/03/2016 15:12 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 302.2223 | VV.04299 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 302.2223 | VV.04300 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách |