Văn hóa dân gian Mường - một góc nhìn / (Record no. 3477)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00823nam a22002297a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160721165803.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160318s2015 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VICAS |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 398 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Huy Vọng |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn hóa dân gian Mường - một góc nhìn / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Huy Vọng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học xã hội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 431 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Ảnh ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn hóa dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dân tộc Mường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Người Mường |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | AutoID: 4869 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | MFN: NULL |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Ngày sửa: 03/03/2016 15:12 |
b | Người nhập: Nguyễn Thị Hải_20 |
c | Ngày nhập: 03/03/2016 15:12 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 398 | VV.03930 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 398 | VV.03931 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách |