Giá trị văn hóa Việt Nam truyền thống và biến đổi / (Record no. 4049)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01528nam a22002537a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160721165814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160415s2014 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VICAS |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 306.09597 |
Chỉ số ấn phẩm | GI-100T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Đức Thịnh |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giá trị văn hóa Việt Nam truyền thống và biến đổi / |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Đức Thịnh (ch.b.), Hoàng Vinh, Đỗ Quang Hưng... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 471 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Bảng, biểu đồ ; |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát tình hình nghiên cứu và một số vấn đề lý luận về giá trị văn hoá. Trình bày hệ giá trị văn hoá tổng quát truyền thống Việt Nam và giá trị văn hoá trong một số lĩnh vực của đời sống vật chất, đời sống xã hội, chính trị, đời sống tinh thần truyền thống. Thực trạng biến đổi hệ giá trị văn hoá truyền thống trong bối cảnh đổi mới và hội nhập cũng như việc bảo tồn, làm giàu và phát huy giá trị văn hoá truyền thống trong đổi mới và hội nhập. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Biến đổi |
651 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh | |
Tên địa danh | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giá trị văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền thống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Văn hóa |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | AutoID: 5303 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | MFN: NULL |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Ngày sửa: 03/03/2016 15:12 |
b | Người nhập: Nguyễn Thị Hải_21 |
c | Ngày nhập: 03/03/2016 15:12 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 306.09597 | VV.04279 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 306.09597 | VV.04280 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách |