Bảo tồn và phát huy lễ hội cổ truyền Việt Nam đương đại (trường hợp hội Gióng) (Record no. 96)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01050nam a22002537a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160721165656.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130711s2012 xxu|||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 110.000 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VICAS |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 390 |
245 0# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảo tồn và phát huy lễ hội cổ truyền Việt Nam đương đại (trường hợp hội Gióng) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa Thông tin, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 878 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 74 bài tham luận trong hội thảo khoa học quốc tế "Bảo tồn và phát huy lễ hội cổ truyền trong xã hội Việt Nam đương đại" (trường hợp hội Gióng). |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Lễ hội |
651 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh | |
Tên địa danh | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hội Gióng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lễ hội cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xã hội đương đại |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | AutoID: 4196 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | MFN: 78 |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Ngày sửa: 11/07/2013 09:25 |
b | Người nhập: Nguyễn Thị Hải_06_2013 |
c | Ngày nhập: 11/07/2013 09:25 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 390 | VL.01444 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư viện Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Kho tài liệu Hà Nội | 14/07/2016 | 390 | VL.01445 | 14/07/2016 | 14/07/2016 | Sách |